Chụp mạch là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học liên quan
Chụp mạch là kỹ thuật hình ảnh y khoa sử dụng thuốc cản quang kết hợp tia X, CT, MRI hoặc siêu âm để khảo sát chi tiết cấu trúc và lưu thông mạch máu. Phương pháp này cho phép phát hiện sớm các bất thường như hẹp, tắc, phình mạch và dị dạng mạch, hỗ trợ chẩn đoán chính xác và can thiệp nội mạch kịp thời.
Định nghĩa chụp mạch
Chụp mạch (angiography) là kỹ thuật hình ảnh y khoa sử dụng tia X, CT, MRI hoặc siêu âm kết hợp thuốc cản quang để trực quan hóa cấu trúc và lưu thông của hệ mạch máu. Phương pháp này cho phép phát hiện sớm các tổn thương mạch như hẹp, tắc, phình động mạch và dị dạng mạch, hỗ trợ chẩn đoán và đánh giá mức độ tổn thương trong nhiều chuyên khoa: tim mạch, thần kinh, mạch ngoại vi.
Trong chụp mạch X-quang số hoá chủ động (Digital Subtraction Angiography – DSA), hình ảnh mạch máu được tách biệt khỏi mô nền nhờ kỹ thuật trừ ảnh, đảm bảo độ tương phản cao và chi tiết mạch rõ nét. CTA (CT angiography) và MRA (MR angiography) là các phương pháp không xâm lấn, ít phụ thuộc vào kỹ thuật viên, có thể tái tạo ảnh 3D, khảo sát đồng thời mô mềm xung quanh RadiologyInfo.
- Định vị và đánh giá hẹp tắc động mạch vành, não, chi dưới.
- Phát hiện phình động mạch chủ, dị dạng mạch máu não.
- Hỗ trợ can thiệp nội mạch (stent, coil) và theo dõi sau can thiệp.
Lịch sử phát triển và phân loại
Kỹ thuật chụp mạch X-quang đầu tiên được thực hiện vào những năm 1920 với phương pháp tiêm thuốc cản quang đơn giản. Đến thập niên 1950, kỹ thuật DSA ra đời nhờ khả năng substraction ảnh nền, giúp giảm liều tia X và lượng thuốc, đồng thời tăng rõ nét mạch máu.
Cuối thập niên 1990, CTA với máy CT đa lát cắt (multi-slice CT) và MRA với từ trường mạnh (1,5–3 Tesla) phổ biến rộng rãi. CTA cho phép chụp nhanh toàn bộ mạch trong vài giây, tái tạo 3D và đánh giá tổng hợp xơ vữa; MRA không dùng tia X, phù hợp cho bệnh nhân trẻ hoặc suy thận nhẹ ACR Contrast Manual.
- DSA: tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán và can thiệp nội mạch.
- CTA: nhanh, tái tạo 3D, lượng tia X và thuốc cản quang vừa phải.
- MRA: không xâm lấn, không dùng tia X, thuốc tương phản gadolinium.
- Siêu âm Doppler: đánh giá dòng chảy, không cần thuốc cản quang.
Nguyên lý vật lý và kỹ thuật
DSA hoạt động dựa trên việc ghi nhận đồng thời hai ảnh: ảnh nền (trước bơm thuốc cản quang) và ảnh sau tiêm. Máy tính trừ ảnh nền khỏi ảnh sau tiêm, loại bỏ tín hiệu mô mềm và xương, chỉ còn lại mạch máu nhuộm thuốc, cho độ tương phản mạch vượt trội.
CTA sử dụng máy CT xoắn ốc quay quanh cơ thể, thu nhận dữ liệu nhiều lát cắt liên tục. Thuốc cản quang iodinated được bơm với tốc độ cao (4–6 mL/s), ngay khi thuốc đạt ngưỡng nồng độ trong mạch (bolus tracking), hệ thống tự động khởi động scan, tái tạo đa chiếu 3D, Maximum Intensity Projection (MIP) và Volume Rendering.
MRA đo tín hiệu proton trong từ trường mạnh, có hai kỹ thuật chính:
- Time-of-Flight (TOF): tận dụng hiệu ứng chảy máu liên tục vào vùng scan.
- Phase-Contrast (PC): đo tốc độ và hướng dòng máu qua chênh lệch pha.
Thuốc cản quang và dược lý
Thuốc cản quang iodinated thường dùng trong DSA và CTA có nồng độ iod từ 300–400 mg I/mL, liều 1–2 mL/kg tùy mục tiêu khảo sát. Thuốc phân loại theo độ đậm đặc (low, high osmolar) để giảm tác dụng phụ như nóng rát, buồn nôn.
Gadolinium là thuốc tương phản phổ biến trong MRA, liều 0,1 mmol/kg, gắn kém với protein huyết tương, chuyển hóa tối thiểu, thải trừ qua thận. Chống chỉ định ở bệnh nhân suy thận nặng (GFR <30 mL/min/1,73 m²) do nguy cơ gây bệnh xơ hoá cơ toàn thân (NSF).
Thuốc | Phương pháp | Liều | Chú ý |
---|---|---|---|
Iodinated | DSA/CTA | 1–2 mL/kg | Theo dõi chức năng thận, bù dịch trước |
Gadolinium | MRA | 0,1 mmol/kg | Chống chỉ định GFR <30 |
Ứng dụng thuốc cản quang đòi hỏi đánh giá nguy cơ dị ứng và chức năng thận, thực hiện thử nghiệm da hoặc liều thấp nếu bệnh nhân có tiền sử phản ứng. Quy trình bù dịch trước và sau chụp giúp giảm nguy cơ chấn thương thận do cản quang.
Ứng dụng lâm sàng
Chụp mạch được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán và can thiệp nội mạch ở nhiều chuyên khoa. Trong tim mạch, CTA và DSA cho phép phát hiện hẹp, tắc động mạch vành, đánh giá mảng xơ vữa và lưu thông mạch vành trước khi can thiệp đặt stent hoặc làm cầu nối graft ESC Guidelines.
Trong thần kinh, MRA time-of-flight (TOF) và CTA đánh giá bất thường mạch máu não như phình mạch (aneurysm), dị dạng động-tĩnh mạch (AVM) và hẹp động mạch cảnh, hỗ trợ quyết định có can thiệp coiling hay đặt stent nội mạch RadiologyInfo.
Trong mạch ngoại vi, CTA chi dưới khảo sát toàn bộ đoạn động mạch chủ – chi dưới, phát hiện hẹp do xơ vữa, tắc nghẽn và dị dạng động mạch thận, hỗ trợ phẫu thuật bắc cầu động mạch hoặc đặt stent nội mạch. Siêu âm Doppler bổ trợ đánh giá tốc độ dòng chảy và phân chia tổn thương proximal/distal nhanh chóng.
Rủi ro và biến chứng
Mặc dù cho hình ảnh chính xác, chụp mạch tiềm ẩn rủi ro liên quan đến tia X và thuốc cản quang. Liều bức xạ của CTA ước tính 5–15 mSv, DSA 10–30 mSv, có thể tăng nguy cơ đột biến DNA và ung thư da muộn. Việc tối ưu hóa giao thức giảm liều (low-dose protocols) và tái tạo hình ảnh bằng thuật toán iterative reconstruction giúp giảm thiểu phơi nhiễm mà vẫn đảm bảo chất lượng ảnh.
Tương phản iodinated và gadolinium đều có thể gây phản ứng dị ứng từ nhẹ (phát ban, ngứa) đến nặng (shock phản vệ). Thiếu nước hoặc suy thận làm tăng nguy cơ chấn thương thận do cản quang (contrast-induced nephropathy – CIN), cần bù dịch trước và sau chụp, theo dõi creatinine ACR Contrast Manual.
Biến chứng | Tần suất | Biện pháp phòng ngừa |
---|---|---|
CIN | 2–7 % | Bù dịch IV, tránh NSAIDs, theo dõi creatinine |
Dị ứng thuốc cản quang | 0.2–3 % | Tiền xử trí steroid, antihistamine |
Phơi xạ | NGUYÊN TỬ | Low-dose protocol, shield |
Chảy máu/hematoma (DSA) | 1–2 % | Kỹ thuật động mạch chuẩn, chèn sheath |
Công nghệ và cải tiến hiện đại
Chụp mạch 4D CTA/MRA (time-resolved angiography) ghi lại động học dòng chảy qua nhiều thì, hỗ trợ đánh giá phân phối tốc độ máu và áp lực mao mạch. Kỹ thuật dual-energy CT phân biệt mô mềm và huyết khối, tái tạo ảnh virtual non-contrast, giảm nhu cầu scan bổ sung.
Phase-contrast MRA đo vận tốc và hướng dòng chảy, cho phép định lượng lưu lượng máu qua van tim hoặc động mạch cảnh. Perfusion CT cung cấp thông tin tưới máu mô não sau đột quỵ, giúp chỉ định tiêu huyết khối hoặc can thiệp nội mạch chính xác.
AI và deep learning ngày càng được ứng dụng trong tái tạo hình ảnh, tự động phân đoạn mạch máu, phát hiện hẹp trên CTA và MRA với độ nhạy >90 %, rút ngắn thời gian đọc ảnh và giảm sai sót phụ thuộc kinh nghiệm bác sĩ European Radiology.
Hướng nghiên cứu và triển vọng tương lai
Tích hợp PET/MR angiography cho phép kết hợp hình ảnh cấu trúc mạch và hoạt động chuyển hóa mô, hữu ích trong đánh giá ung thư mạch máu hoặc viêm mạch tự miễn. Công nghệ nano-contrast agents (ví dụ siêu âm microbubble, nanoparticle vàng) đang được phát triển để tăng độ nhạy mô vi và tính chọn lọc mạch bệnh.
Cải tiến thuật toán tái tạo 3D real-time, giảm liều tia X và thuốc cản quang, hướng tới chụp mạch nhanh dưới 1 giây với liều <1 mSv. Sử dụng kỹ thuật photon-counting CT thế hệ mới hứa hẹn cải thiện tương phản iodine và giải phân tách năng lượng cao, mở ra kỷ nguyên chụp mạch độ phân giải siêu cao.
Tài liệu tham khảo
- RadiologyInfo.org. “Angiography.” radiologyinfo.org
- American College of Radiology. “ACR Manual on Contrast Media.” acr.org
- European Society of Cardiology. “2019 ESC Guidelines for Chronic Coronary Syndromes.” escardio.org
- Miller J.M., et al. (2007). “4D CT Angiography: Technique and Clinical Applications.” AJR American Journal of Roentgenology.
- Ho V.B., et al. (2020). “AI in Vascular Imaging: Current Status and Future Directions.” European Radiology. doi.org/10.1007/s00330-019-06120-7
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chụp mạch:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10